DÒNG PHAN SINH TẠI THẾ VN
HĐĐ MIỀN : HUẾ
HĐĐ PHANXICÔ 5 DẤU PHỦ CAM
DANH SÁCH ANH CHỊ EM PHAN SINH TẠI THẾ : ( Tính đến tháng 10 năm 2014)
SốTT
|
Tên Thánh, Họ và Tên
|
Năm & Nơi sinh
|
Địa chỉ và số điện thoại
|
Trình độ văn hoá
|
Ngày tìm hiểu
|
Ngày Nhập Dòng
|
Ngày
khấn
tạm
|
Ngày &
Nơi khấn trọn
|
Sức khoẻ
|
Sinh hoạt/ nghỉ SH
|
|
01
|
Đôminicô Trương văn Thục
|
1921
|
Nam
|
Lớp 5
|
1962
|
8-2-1963
|
08-02-1964
|
Kém
|
Già Y
|
||
02
|
Matthêô Trần văn Bé
|
1922
|
Nam
|
5
|
4-10-1984
|
4-10-1985
|
4-10-1991
|
Kém
|
Già Y
|
||
03
|
Phểrô Phan văn Phát
|
1939
|
Nam
|
2
|
29-9-94
|
29-9-1999
|
4-10-1998
|
17-9-2003
|
|||
04
|
Phao lô Nguyễn văn Tứ
|
1939
|
Nam
|
!35 Trần Phú
01206044105
|
12/12
|
17-9-2007
|
Bt
|
Sh
|
|||
05
|
Giuse Phan văn Cao
|
1944
|
Nam
|
7
|
1999
|
2-7-1999
|
4-10-2001
|
17-9-2002
|
Sh
|
||
06
|
Luxia Ngô thị Gương
|
1941
|
Nữ
|
01677420040
|
5
|
12-5-76
|
4-10-1978
|
4-10-1979
|
4-10-1983
|
Sh
|
|
07
|
Têrêsa Phạm thị Suy
|
1932
|
Nữ
|
3
|
15-9-1995
|
4-10-1995
|
4-10-1996
|
4-10-1999
|
Sh
|
||
08
|
Luxia Nguyễn thị Út
|
1936
|
Nữ
|
5
|
4-10-1982
|
4-10-1983
|
3-10-1987
|
Già
|
MSức
|
||
09
|
Maria Nguyễn thị Dương
|
1923
|
Nữ
|
0
|
4-10-1985
|
4-10-1978
|
4-10-1993
|
Già
|
Yếu
|
||
10
|
Têrêsa Phan thị Dung
|
1944
|
Nữ
|
5
|
4-10-1968
|
4-10-1972
|
4-10-1984
|
Sh
|
|||
11
|
Maria Nguyễn thị Bình
|
1939
|
Nữ
|
1
|
6-8-1982
|
2-10-1994
|
4-10-1995
|
4-10-1998
|
sh
|
||
12
|
Maria Nguyễn thị Thuỷ
|
1955
|
Nữ
|
5
|
5-12-1982
|
2-10-1994
|
4-10-1995
|
4-10-1998
|
Sh
|
||
13
|
Luxia Bạch thị Ký
|
1941
|
Nữ
|
10
|
2-10-1994
|
4-10-1995
|
4-10-1996
|
4-10-1999
|
Sh
|
||
14
|
Anna Nguyễn thị kiếm
|
1927
|
Nữ
|
0
|
18-3-1994
|
4-10-1995
|
4-10-1998
|
Già
|
Yếu
|
||
15
|
Anna Nguyễn thị Mến
|
1929
|
Nữ
|
5
|
5-10-1992
|
4-10-1993
|
4-10-1994
|
4-10-1997
|
Già
|
Yếu
|
|
16
|
Anna Nguyễn thị Ngọc
|
1942
|
Nữ
|
7
|
25-2-1998
|
4-10-2001
|
17-9-2002
|
Sh
|
|||
17
|
Isave Hồ thị Thảo
|
1945
|
Nữ
|
5
|
6-3-1998
|
25-9-1998
|
4-10-1999
|
17-9-2002
|
Sh
|
||
18
|
Anna Nguyễn thị Chính
|
1923
|
Nữ
|
0
|
4-7-1979
|
4-19-1998
|
4-10-2001
|
Già
|
Yếu
|
||
19
|
Anna Nguyễn thị Chánh
|
1930
|
Nữ
|
5
|
7-8-1998
|
25-9-1998
|
4-10-2001
|
17-9-2002
|
Sh
|
||
20
|
Anna Phan thị Vy
|
1934
|
Nữ
|
0
|
25-2-1998
|
4-10-1999
|
17-9-2002
|
Sh
|
|||
21
|
Têrêsa Nguyễn thị Minh
|
1944
|
Nữ
|
5
|
1967
|
1967
|
4-10-1971
|
4-10-1984
|
Sh
|
||
22
|
Anna Mai thị Táo
|
1931
|
Nữ
|
1
|
3-9-1999
|
15-4-2000
|
4-10-2001
|
17-9-2004
|
Sh
|
||
23
|
Anna Nguyễn thị thanh Mai
|
1942
|
Nữ
|
5
|
17-9-1999
|
15-4-2000
|
4-10-2001
|
17-9-2005
|
Sh
|
||
24
|
Maria Trương thị Ba
|
1946
|
Nữ
|
5
|
21-4-2000
|
4-10-2001
|
17-9-2003
|
17-9-2003
|
Sh
|
||
25
|
Maria Võ thị Ngải
|
1936
|
Nữ
|
0
|
17-9-1999
|
18-9-2000
|
17-9-2003
|
17-9-2006
|
Già
|
Yếu
|
|
26
|
Maria Hoàng thị Tâm
|
1941
|
Nữ
|
5
|
17-9-2006
|
Sh
|
|||||
27
|
Luxia Võ thị Tiến
|
1946
|
Nữ
|
10
|
17-9-2006
|
Sh
|
|||||
28
|
Luxia Nguyễn thị Nở
|
1949
|
Nữ
|
2
|
17-9-2006
|
Sh
|
|||||
29
|
Anna Võ thị Hiệp
|
1944
|
Nữ
|
9
|
17-9-2007
|
NghỉSh
|
|||||
30
|
Anna Nguyễn thị Ánh
|
1942
|
Nữ
|
5
|
17-9-2007
|
Sh
|
|||||
31
|
Isave Trần thị Kinh
|
1933
|
Nữ
|
0
|
17-9-2007
|
Gìa
|
Yếu
|
||||
32
|
Anne Nguyễn thị Vẹn
|
1943
|
Nữ
|
6-3-2012
|
Sh
|
||||||
33
|
Anna Hồ thị Danh
|
1924
|
Nữ
|
3
|
4-10-2001
|
Già
|
Yếu
|
||||
34
|
Luxia Lê thị Thuyên
|
1945
|
Nữ
|
X
|
6-3-2-12
|
Sh
|
|||||
35
|
Annê Phan thị thu Sương
|
Nữ
|
X
|
sh
|
|||||||
36
|
Luxia Trương thị Liểu
|
1953
|
Nữ
|
25-3-14
|
Tổng số thành viên: 36 ACE
5 Nam . 31 Nữ.
Tổng số khấn tron: 34
; Nam: 5 , Nữ 29.
Nghỉ Sinh Hoạt: 02.
Yếu đau : 9
23 Anh Chi Đóng Nguyệt liểm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét